|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tanh bà nh
t. Æ Ì‰ tình trạng các thứ bị mở tung, xáo tung cả ra, trông ngổn ngang, bừa bãi. Gà bá»›i tanh bà nh bếp núc. Mở tanh bà nh. Phá tanh bà nh. Nhà cá»a tanh bà nh.
|
|
|
|